Benutzer:Chrisvomberg/Zeittafel der Geschichte Vietnams
Zeittafel der Geschichte | |
---|---|
Hồng Bàng dynasty | prior to 257 BC |
Thục dynasty | 257–207 BC |
Triệu dynasty | 207–111 BC |
First Chinese domination | 111 BC–39 AD |
Trưng sisters | 40–43 |
Second Chinese domination | 43–544 |
Early Lý dynasty | 544–602 |
Third Chinese domination | 602–905 |
Autonomy | 905–938 |
Ngô dynasty | 939–967 |
Đinh dynasty | 968–980 |
Early Lê dynasty | 980–1009 |
Lý dynasty | 1009–1225 |
Trần dynasty | 1225–1400 |
Hồ dynasty | 1400–1407 |
Fourth Chinese domination | 1407–1427 |
• Later Trần dynasty | 1407–1413 |
Later Lê dynasty (Early Lê) | 1428–1527 |
Mạc dynasty | 1527–1592 |
Later Lê dynasty (Restored Lê) | 1533–1788 |
• Trịnh Lords | 1545–1787 |
• Nguyễn Lords | 1558–1777 |
Tây Sơn dynasty | 1778–1802 |
Nguyễn dynasty | 1802–1945 |
• French imperialism | 1887–1954 |
Partition | 1954–1975 |
• Democratic Republic (North) | 1945–1976 |
• State of Vietnam (South) | 1949–1955 |
• Republic of Vietnam (South) | 1955–1975 |
Socialist Republic | from 1976 |
History of Vietnam (geographical renaming) |
|
---|---|
2879–2524 BC | Xích Quỷ |
2524–258 BC | Văn Lang |
257–207 BC | Âu Lạc |
207–111 BC | Nam Việt |
111 BC–39 AD | Giao Chỉ |
40–43 | Lĩnh Nam |
43–299 | Giao Chỉ |
299–544 | Giao Châu |
544–602 | Vạn Xuân |
602–679 | Giao Châu |
679–757 | An Nam |
757–766 | Trấn Nam |
766–866 | An Nam |
866–967 | Tĩnh Hải quân |
968–1054 | Đại Cồ Việt |
1054–1400 | Đại Việt |
1400–1407 | Đại Ngu |
1407–1427 | Giao Chỉ |
1428–1804 | Đại Việt |
1804–1839 | Việt Nam |
1839–1887 | Đại Nam |
1887–1945 | French Indochina (Tonkin, Annam, & Cochinchina) |
from 1945 | Việt Nam |
Vietnamesische Historiker
- Lê Văn Hưu „Đại Việt sử ký“ (Geschichte von Dai Viet) während der Zeit der Trần
- Ngô Sĩ Liên „Đại Việt sử ký toàn thư“ (gesamtes Buch der Geschichte von Dai Viet) während der Späteren Lê-Dynastie
- Phan Huy Chú (1782-1840) „Lịch triều hiến chương loại chí“ (Chronologie der Dynastien)
- Trần Trọng Kim „Việt Nam sử lược“ (eine Geschichte Vietnams) Orig. 1919
- Đào Duy Anh
- Nguyễn Khắc Viện „Viet Nam - eine lange Geschichte“
- Lê Thanh Khôi „Le Vietnam, Histoire et civilisation“; Ph. Devillers, „Histoire du Vietnam“, de 1940 à 1952
- Dương Trung Quốc
- Xưa và Nay (Gestern und heute), Zeitschrift des Verbandes vietnamesischer Historiker.
- Nguyễn Hoàng Điệp, GS Đặng Vũ Khiêu et al. (Hrsg.): Die kollektive Kultur von 1000 Jahren Tăng Long. NXB Văn Hóa - Thông Tin, 2009 (Academy of Journalism & Communication – AJC [abgerufen am 3. Juni 2012] vietnamesisch: Tổng tập Nghìn năm văn hiến Thăng Long.).